Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giam cầm
[giam cầm]
|
to hold/keep in captivity; to confine; to detain; to intern; to incarcerate; to imprison
By showing the images of Saddam in captivity, the Americans want to send a message to the Iraqi people that their tormentor of decades will never return to power.